Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bù xù
[bù xù]
|
tính từ
ruffled, rumpled
a ruffled head of hair, rumpled hair
a cocoon with ruffled silk