Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buôn nước bọt
[buôn nước bọt]
|
to act as a middleman/go-between on commission; to act as a comprador