Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bội giáo
[bội giáo]
|
(tôn giáo) apostatize; apostate ( kẻ bội giáo )