Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bộ trưởng ngoại giao
[bộ trưởng ngoại giao]
|
Minister of/for Foreign Affairs; Foreign Minister; Secretary of State