Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bộ trưởng nội vụ
[bộ trưởng nội vụ]
|
Home Secretary; Minister of Interior; Secretary of the Interior; Secretary of State for Home Affairs