Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bồn chồn
[bồn chồn]
|
to be on the tenterhooks; to be in a state of anxious suspense; to sweat it out; to have/get butterflies in one's stomach
To be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is near
To be qualmish