Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắt đền
[bắt đền]
|
to claim compensation/damages from somebody; to demand satisfaction (for something) ; to demand redress (for something)