Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo mẫu
[bảo mẫu]
|
baby-sitter; baby-minder; childminder
nursemaid; nursery nurse