Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảng điều khiển
[bảng điều khiển]
|
(nói về xe ô tô) dashboard, fascia; (nói về máy bay) instrument panel; (nói về máy móc gia dụng) panel of switches; (tin học) control panel