Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bé họng
[bé họng]
|
narrow throat
(nghĩa bóng) have no say, have no (not much) say in the matter ( thấp cổ bé họng )