Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
báo hiếu
[báo hiếu]
|
động từ
to show gratitude to one's parents
to give a decent funeral to one's dead parents
fulfil one's filial duty