Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bán đổ bán tháo
[bán đổ bán tháo]
|
to sacrifice; to bargain away; to barter away