Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bám sát
[bám sát]
|
to follow close/hard on somebody's heels; to follow close behind somebody
to stick close on somebody ; to follow somebody like a shadow
(bóng đá) to mark