Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bài ngà
[bài ngà]
|
danh từ
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
mandarin square (insignia of office)