Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
a-glu-ti-nô-gien
[a-glu-ti-nô-gien]
|
(sinh học) (tiếng Pháp gọi là Agglutinogène) agglutinogen (antigen that stimulates the production of a particular agglutinin, such as an antibody)