Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xốt
[xốt]
|
(tiếng Pháp gọi là Sauce) dressing; sauce; gravy
(nói về cầu chì) (từ gốc tiếng Pháp là Sauter) to blow
To blow a fuse
The fuse has blown/gone
(nói về xe hơi, xe mô-tô) (từ gốc tiếng Pháp là Sauter) to slip
The third gear slips