Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vỏ
[vỏ]
|
cover; bark; shell; sheath; husk; skin; peel
xem vỏ xe