Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vàng
[vàng]
|
gold (used as an international monetary standard, in jewelry, for decoration, and as a plated coating on a wide variety of electrical and mechanical components)
Gold rush
To turn sand into gold
100% gold backing
Gold prospector; gold-digger
golden
A golden opportunity
golden; yellow
Golden-haired; yellow-haired
The paint on the walls has yellowed