Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
viên
[viên]
|
official; officer
An aspirin tablet
'Three tablets to be taken on an empty stomach/before meals'
Take another tablet in two hours' time