Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vòng tròn
[vòng tròn]
|
circle
To draw a circle
The chairs were arranged in a circle
To form/make a circle around somebody; To form a ring round somebody