Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
|
động từ
to flow, to run
to throw (water) on one's face
to eat food without rice
to become moist/damp/ten
to become/get satured/impregnated/soaked (with)
trạng từ
on foot, afoot
damp, wet, moisten
unless, unavailing, uselessly