Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trình
[trình]
|
to submit; to refer
To submit something for somebody's approval/for somebody's inspection
to show; to present; to produce; to bring forward
To show one's passport to the customs officer
10% discount on presentation of this card
to report; to notify