Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trao đổi
[trao đổi]
|
to reciprocate; to exchange
The two Presidents compared notes on their common concerns; the two Presidents exchanged views on their common concerns