Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toàn
[toàn]
|
all; entire; whole
The headmaster assembled the whole school
Question of worldwide interest; Question of concern to the entire world
Full employment policy