Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thể
[thể]
|
danh từ
body
form
state
genre
shape
aspect
typ genre
substance
understand
be able (to)
be in position (to)
short for (thể tất)
take into consideration
(gram, linguistic)form, voice, aspect