Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
từ trần
[từ trần]
|
to die; to decease; to pass away; to depart (from) this life/world; to leave this world; to join the angels; to meet one's Maker