Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tỉa
[tỉa]
|
động từ
to trim, to prune
(of hair, tress etc.) elip, cut
(army) snipe (bắn tỉa)