Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tạm
[tạm]
|
tính từ.
temporary.
as a makeshift.
provisional, temporary, momentary-time, for the time being