Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tín đồ
[tín đồ]
|
believer; follower; (nói chung) the faithful
To call the faithful to prayer