Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tác phẩm
[tác phẩm]
|
work; (nói chung) writings
To conserve a work of philosophy/cinema
A new work on the Vietnam War
It's a rare piece of work