Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sờ
[sờ]
|
to touch
Don't touch, just look!
Keep your hands off me!; Don't touch me!
I haven't touched a guitar for years
Is the wound sore/tender to the touch?