Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ríu rít
[ríu rít]
|
to chatter; to chirp; to warble; to twitter; to prattle
To chatter
Birds were chattering