Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quấy
[quấy]
|
động từ
to fret; to snivel
The sick child snivelled all day long
to jest; to joke
to speak jokingly
(of chidren) be naughty, cry all the time
a fretful baby
bother (with), pester (with), plague (with), bore (with), worry
stir slowly, stir
stir one's coffee with a spoon
be wrong (opp phải); act recklessly, inconsiderately