Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phó
[phó]
|
second-in-command
To be second in command
assistant; deputy; vice-
Assistant manager; Deputy director
Deputy secretary
Deputy stationmaster; Assistant stationmaster