Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nắm
[nắm]
|
to grip; to hold
To hold something in one's hand
handful; wisp; fistful
A handful of rice
How about a handful of nice, fresh, juicy grass for a ride back to town?
to own
To own 51% of the shares in a joint-venture company
to catch; to master