Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nơi
[nơi]
|
place; site; spot; location
Place of prayer
This is the place where the accident happened
Place of birth; Native land
Here lies ...; RIP