Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nép
[nép]
|
danh từ.
crouch; hide (oneself) (from); skulk, lie in hiding
she nestled closer into the protection of his shoulder