Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhột
[nhột]
|
to tickle
I've a tickle in my throat; My throat is tickling
Don't tickle my feet!
You're tickling!
Stop it, it tickles!