Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhịp
[nhịp]
|
rhythm; cadence; measure; time.
breathing rate
span, bridge span (nhịp cầu)
to drum.