Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhàn rỗi
[nhàn rỗi]
|
leisured; idle; free
To read when one is free
unused; unemployed