Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà thờ
[nhà thờ]
|
church; basilica; synagogue; mosque
To walk into a church bareheaded; To walk into a church without a hat on
To see the church in silhouette against the sky
He wants to have a church wedding; He wants to get married in church
house of worship
temple of forefathers