Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngắt
[ngắt]
|
to interrupt; to break
to pick; to pluck; to pinch off
to disconnect
very; highly; greatly
Completely silent