Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngưng
[ngưng]
|
to cut off; to break; to interrupt; to cease; to stop
His parents stopped his allowance
to stop; to pause
To pause for lunch/breath/thought