Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nới
[nới]
|
động từ.
to loosen ; to ease; to slacken.
let out (a dress), slacken loosen (knot, control)
(of price) bring down, lower, cut, abate
treat with indifference, be indifferent (to, towards)
give up the old for the new