Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mồi
[mồi]
|
bait; lure; decoy; enticement
To bait the line
to lure; to bait; to entice
to prime (a pump)