Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mẹo
[mẹo]
|
ruse; expedient; trick; stragtagem; tip
It was only a trick/stratagem
grammar
Vietnamese grammar
(tử vi) Hare; Rabbit (cũng mão )