Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mạch
[mạch]
|
pulse
To feel somebody's pulse
spring; source
Spring water
go; gulp; sitting; stretch
At one go; at a stretch; at one sitting
to denounce
(điện học) circuit
Electric circuit
Closed/derived circuit