Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
máu
[máu]
|
(tiếng lóng) hot-headed
He's very hot-headed
blood
Written in blood
Air coagulates blood
Blood has been spilt/Blood flowed, but the future is still uncertain
This disease is transmitted in/through the blood
She has music in her blood