Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lười
[lười]
|
lazy; slothful; work-shy; idle
To be too lazy to do one's homework
I told him to his face that he was very lazy
Idle folks lack no excuse