Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lối thoát
[lối thoát]
|
way out; exit; outlet
To keep a line of retreat open
To leave somebody a way out